“Lời nói chẳng mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau.” Câu tục ngữ xưa nay đã khẳng định tầm quan trọng của kỹ năng giao tiếp, đặc biệt là kỹ năng thuyết phục. Nhưng làm sao để đánh giá chính xác khả năng thuyết phục của một người? Câu trả lời chính là Bảng Tiêu Chí đánh Giá Kỹ Năng Thuyết Phục.
1. Ý Nghĩa Của Bảng Tiêu Chí Đánh Giá Kỹ Năng Thuyết Phục
Bảng tiêu chí đánh giá kỹ năng thuyết phục là công cụ hữu ích để:
- Đánh giá khách quan: Cung cấp khung mẫu chuẩn mực để đánh giá kỹ năng thuyết phục một cách công bằng và khách quan, giúp hạn chế những đánh giá chủ quan, cảm tính.
- Xác định điểm mạnh, điểm yếu: Phân tích rõ ràng những ưu điểm, hạn chế trong khả năng thuyết phục của bản thân hoặc người khác, từ đó đưa ra phương án phù hợp để nâng cao kỹ năng.
- Xây dựng kế hoạch phát triển: Là cơ sở để xây dựng lộ trình phát triển kỹ năng thuyết phục hiệu quả, phù hợp với mục tiêu cá nhân hoặc nhu cầu của tổ chức.
2. Các Tiêu Chí Cần Chú Trọng
2.1. Kỹ Năng Giao Tiếp Phi Ngôn Ngữ
“
2.1.1. Ngôn Ngữ Cơ Thể:
- Tư thế: Thẳng lưng, tự tin, tránh gò bó, tạo cảm giác thoải mái, chuyên nghiệp.
- Cử chỉ tay: Sử dụng cử chỉ tay tự nhiên, minh họa cho lời nói, tránh lạm dụng.
- Ánh mắt: Giao tiếp bằng ánh mắt, tạo sự kết nối, thể hiện sự tôn trọng, chân thành.
- Biểu cảm khuôn mặt: Nụ cười, ánh mắt, biểu cảm phù hợp với nội dung truyền tải, tránh thái độ thờ ơ, lạnh lùng.
2.1.2. Khoảng Cách:
- Khoảng cách phù hợp: Giữ khoảng cách phù hợp với đối tượng, không quá gần hoặc quá xa, tạo cảm giác thoải mái, dễ chịu.
2.1.3. Phong Cách Ăn Mặc:
- Ăn mặc lịch sự: Chọn trang phục phù hợp với hoàn cảnh, thể hiện sự chuyên nghiệp, tạo ấn tượng tốt.
2.1.4. Ngoại Hình:
- Tóc tai gọn gàng: Tóc tai gọn gàng, sạch sẽ, tạo cảm giác thanh lịch, chuyên nghiệp.
- Trang điểm phù hợp: Trang điểm nhẹ nhàng, tự nhiên, phù hợp với môi trường, tạo ấn tượng tốt.
2.2. Kỹ Năng Ngôn Ngữ
“
2.2.1. Lựa Chọn Từ Ngữ:
- Sử dụng từ ngữ phù hợp với đối tượng: Chọn từ ngữ dễ hiểu, phù hợp với trình độ, văn hóa của đối tượng, tránh dùng từ ngữ chuyên ngành, bóng bẩy, khó hiểu.
- Từ ngữ chính xác, rõ ràng: Dùng từ ngữ chính xác, tránh mơ hồ, gây hiểu nhầm, tạo sự tin tưởng, uy tín.
2.2.2. Cấu Trúc Lời Nói:
- Cấu trúc rõ ràng, logic: Sử dụng các câu văn ngắn gọn, dễ hiểu, logic, có sự liên kết chặt chẽ, tạo sự dễ nghe, dễ hiểu.
- Sử dụng các câu hỏi gợi mở: Dùng các câu hỏi để thu hút sự chú ý, tạo sự tương tác, kích thích suy nghĩ.
2.2.3. Giọng Nói:
- Giọng nói truyền cảm, rõ ràng: Giọng nói to rõ, truyền cảm, thể hiện sự tự tin, nhiệt huyết, tạo sự thu hút cho người nghe.
- Tốc độ phù hợp: Điều chỉnh tốc độ nói phù hợp với nội dung, tránh nói quá nhanh hoặc quá chậm, tạo sự dễ nghe, dễ tiếp thu.
2.2.4. Cách Xưng Hô:
- Cách xưng hô phù hợp: Chọn cách xưng hô phù hợp với mối quan hệ, văn hóa, tạo sự lịch sự, tôn trọng.
2.3. Kỹ Năng Xây Dựng Lập Luận
“
2.3.1. Bằng Chứng:
- Dữ liệu: Sử dụng dữ liệu, số liệu, thống kê để làm bằng chứng cho lập luận, tăng tính thuyết phục.
- Ví dụ: Dùng ví dụ thực tế, điển hình để minh họa cho lập luận, tăng tính dễ hiểu, gần gũi.
- Chứng minh: Dùng các dẫn chứng, bằng chứng xác thực, đáng tin cậy để chứng minh cho lập luận, tăng tính thuyết phục.
2.3.2. Logic:
- Logic rõ ràng, mạch lạc: Sử dụng các luận điểm, luận cứ rõ ràng, logic, có sự liên kết chặt chẽ, tạo sự dễ hiểu, dễ theo dõi.
- Tránh lỗi logic: Tránh các lỗi logic như suy diễn sai, quy nạp sai, dẫn chứng không phù hợp…
2.4. Kỹ Năng Xử Lý Phản Biện
“
2.4.1. Lắng Nghe Chú Ý:
- Lắng nghe phản biện: Lắng nghe kỹ phản biện của người khác, thể hiện sự tôn trọng, sự quan tâm.
- Hiểu rõ phản biện: Nắm bắt chính xác nội dung, mục đích của phản biện, tránh hiểu sai, phản bác sai.
2.4.2. Đối Đáp Linh Hoạt:
- Tránh phản bác trực tiếp: Tránh phản bác trực tiếp, gây căng thẳng, phản tác dụng.
- Đồng cảm với phản biện: Thể hiện sự đồng cảm, thấu hiểu với quan điểm của người phản biện, tạo cảm giác gần gũi, dễ chịu.
- Tìm điểm chung: Tìm điểm chung giữa hai quan điểm, tạo cơ sở cho sự đồng thuận.
- Bổ sung thông tin: Bổ sung thông tin, dữ liệu để giải thích, làm rõ vấn đề, giúp người phản biện hiểu rõ hơn.
2.4.3. Kéo Về Quan Điểm:
- Kéo về quan điểm: Dần dần dẫn dắt người phản biện về phía quan điểm của mình, tạo sự đồng thuận.
- Tôn trọng ý kiến: Luôn giữ thái độ tôn trọng ý kiến của người phản biện, dù đồng ý hay không đồng ý.
3. Cách Đánh Giá Kỹ Năng Thuyết Phục
3.1. Phương Pháp Đánh Giá
“
3.1.1. Quan sát:
- Quan sát trực tiếp: Quan sát trực tiếp người thuyết phục, chú ý đến ngôn ngữ cơ thể, giọng nói, cách trình bày…
- Ghi chú: Ghi chú những điểm mạnh, điểm yếu, những chi tiết cần lưu ý.
3.1.2. Phân tích:
- Phân tích nội dung: Phân tích nội dung bài thuyết phục, xem xét lập luận, bằng chứng, cách thức trình bày…
- Phân tích hiệu quả: Phân tích mức độ thuyết phục của bài thuyết phục, đánh giá mức độ ảnh hưởng đến người nghe.
3.1.3. Hỗ trợ:
- Cung cấp phản hồi: Cung cấp phản hồi về điểm mạnh, điểm yếu, những điều cần cải thiện.
- Chia sẻ kinh nghiệm: Chia sẻ kinh nghiệm, kỹ thuật thuyết phục hiệu quả.
3.1.4. Tự Đánh Giá:
- Tự đánh giá: Tự đánh giá bản thân về kỹ năng thuyết phục, nhận thức điểm mạnh, điểm yếu.
- Lập kế hoạch cải thiện: Lập kế hoạch để cải thiện kỹ năng thuyết phục, khắc phục những điểm yếu.
3.2. Mẫu Bảng Tiêu Chí Đánh Giá
“
Tên chuyên gia: Nguyễn Minh Quang
Tên sách: Kỹ Năng Thuyết Phục Hiệu Quả
Lời phát ngôn: “Bảng tiêu chí đánh giá kỹ năng thuyết phục là công cụ hữu ích để phân tích những điểm mạnh, điểm yếu trong khả năng thuyết phục, từ đó đưa ra phương án phù hợp để nâng cao kỹ năng.”
Bảng tiêu chí:
Tiêu chí | Điểm | Mô tả |
---|---|---|
Kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ | ||
– Ngôn ngữ cơ thể | Tư thế, cử chỉ, ánh mắt, biểu cảm khuôn mặt tự tin, phù hợp với nội dung | |
– Khoảng cách | Giữ khoảng cách phù hợp với đối tượng, tạo cảm giác thoải mái, dễ chịu | |
– Phong cách ăn mặc | Ăn mặc lịch sự, phù hợp với hoàn cảnh, tạo ấn tượng tốt | |
– Ngoại hình | Tóc tai gọn gàng, trang điểm phù hợp, tạo cảm giác thanh lịch, chuyên nghiệp | |
Kỹ năng ngôn ngữ | ||
– Lựa chọn từ ngữ | Sử dụng từ ngữ chính xác, dễ hiểu, phù hợp với đối tượng, tạo sự tin tưởng, uy tín | |
– Cấu trúc lời nói | Cấu trúc lời nói rõ ràng, logic, dễ nghe, dễ hiểu | |
– Giọng nói | Giọng nói truyền cảm, rõ ràng, tạo sự thu hút cho người nghe | |
– Cách xưng hô | Cách xưng hô lịch sự, phù hợp với mối quan hệ, tạo sự tôn trọng | |
Kỹ năng xây dựng lập luận | ||
– Bằng chứng | Dùng dữ liệu, ví dụ, chứng minh xác thực, đáng tin cậy để làm bằng chứng cho lập luận | |
– Logic | Sử dụng các luận điểm, luận cứ logic, có sự liên kết chặt chẽ, tạo sự dễ hiểu, dễ theo dõi | |
Kỹ năng xử lý phản biện | ||
– Lắng nghe phản biện | Lắng nghe kỹ phản biện, thể hiện sự tôn trọng, sự quan tâm | |
– Đối đáp linh hoạt | Tránh phản bác trực tiếp, đồng cảm, tìm điểm chung, bổ sung thông tin | |
– Kéo về quan điểm | Dẫn dắt người phản biện về phía quan điểm của mình, tạo sự đồng thuận |
4. Tăng Cường Kỹ Năng Thuyết Phục
- Nâng cao kỹ năng giao tiếp: Tham gia các lớp dạy kỹ năng sống để trau dồi kỹ năng giao tiếp hiệu quả.
- Luyện tập kỹ năng thuyết phục: Thường xuyên luyện tập kỹ năng thuyết phục thông qua các bài thuyết trình, tranh luận, thảo luận.
- Tham khảo tài liệu: Tìm hiểu các tài liệu về kỹ năng thuyết phục, tham khảo kinh nghiệm từ các chuyên gia.
- Phân tích điểm mạnh, điểm yếu: Tự phân tích điểm mạnh, điểm yếu trong kỹ năng thuyết phục, đưa ra kế hoạch cải thiện.
- Luyện tập thường xuyên: Thường xuyên luyện tập để nâng cao kỹ năng, rèn luyện sự tự tin, bản lĩnh.
5. Lời Kết
Kỹ năng thuyết phục là chìa khóa để thành công trong cuộc sống, sự nghiệp. Bằng cách sử dụng bảng tiêu chí đánh giá kỹ năng thuyết phục, bạn có thể tự đánh giá bản thân, phát hiện điểm mạnh, điểm yếu và nỗ lực nâng cao kỹ năng thuyết phục của mình. Hãy chủ động trau dồi, rèn luyện để chinh phục đỉnh cao của nghệ thuật thuyết phục!
Hãy để lại bình luận, chia sẻ kinh nghiệm của bạn về kỹ năng thuyết phục, hoặc tham khảo thêm các bài viết khác về kỹ năng lãnh đạo ppt trên website KỸ NĂNG MỀM.
Liên hệ với chúng tôi: Số Điện Thoại: 0372666666, hoặc đến địa chỉ: 55 Tô tiến thành, Hà Nội. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.