Xếp Loại Kỹ Năng Trong Tiếng Anh: Bí Quyết Nâng Tầm Bản Thân

“Giỏi nghề hơn thầy” – câu tục ngữ ấy luôn đúng trong thời đại ngày nay khi mà kỹ năng mềm, kỹ năng sống ngày càng được coi trọng. Nhưng bạn có biết rằng, để chinh phục những đỉnh cao mới, việc “thông thạo” tiếng Anh về các kỹ năng là vô cùng quan trọng? Hãy cùng khám phá thế giới “Xếp Loại Kỹ Năng Trong Tiếng Anh” để trang bị cho bản thân bộ từ vựng “xịn sò” nhất và tự tin thể hiện khả năng của mình trên trường quốc tế.

Ngay cả khi bạn đã xem rất nhiều video kỹ năng thuyết trình trước công chúng, việc diễn đạt trôi chảy bằng tiếng Anh về kỹ năng đó vẫn là một thử thách. Đừng lo, bài viết này sẽ trang bị cho bạn “vũ khí bí mật” để tự tin thể hiện bản thân!

Phân Loại Kỹ Năng Trong Tiếng Anh: Từ A – Z

Trong tiếng Anh, chúng ta thường bắt gặp hai nhóm từ vựng chính để miêu tả kỹ năng, đó là:

1. Skills: Kỹ năng chung

“Skills” thường được sử dụng để chỉ các kỹ năng có được thông qua học tập, rèn luyện và trải nghiệm.

Ví dụ:

  • Communication skills: Kỹ năng giao tiếp
  • Problem-solving skills: Kỹ năng giải quyết vấn đề
  • Teamwork skills: Kỹ năng làm việc nhóm

2. Abilities: Khả năng thiên bẩm

“Abilities” thường đề cập đến những khả năng tự nhiên, năng khiếu có sẵn của mỗi người.

Ví dụ:

  • Artistic ability: Năng khiếu nghệ thuật
  • Musical ability: Năng khiếu âm nhạc
  • Athletic ability: Năng khiếu thể thao

3. Nâng Cao Vốn Từ Vựng:

Để mô tả kỹ năng một cách chuyên nghiệp và ấn tượng, bạn có thể sử dụng các tính từ sau đây để “xếp hạng” mức độ thành thạo của mình:

  • Basic: Cơ bản
  • Intermediate: Trung cấp
  • Advanced: Nâng cao
  • Proficient: Thành thạo
  • Expert: Chuyên gia

Bật Mí Cách “Khoe” Kỹ Năng “Sang – Xịn – Mịn” Bằng Tiếng Anh

Theo chuyên gia Nguyễn Thị Tâm An, tác giả cuốn sách “Nghệ thuật chinh phục nhà tuyển dụng”, việc sử dụng từ ngữ phù hợp sẽ giúp bạn ghi điểm tuyệt đối trong mắt nhà tuyển dụng.

Dưới đây là một số mẹo nhỏ giúp bạn “tỏa sáng” khi nói về kỹ năng của mình:

  • Sử dụng động từ mạnh: Thay vì chỉ nói “I have good communication skills”, hãy thử “I excel at communicating effectively” hoặc “I possess strong interpersonal skills”.
  • Đưa ra ví dụ cụ thể: Đừng chỉ nói chung chung, hãy minh họa bằng những tình huống thực tế bạn đã áp dụng kỹ năng đó như thế nào.
  • Kết nối kỹ năng với mục tiêu nghề nghiệp: Cho nhà tuyển dụng thấy rõ kỹ năng của bạn sẽ đóng góp gì cho công việc và tổ chức.

Việc rèn luyện kỹ năng mềm cho trẻ mầm non cũng như rèn kỹ năng sống cho hs khuyết tật là vô cùng quan trọng. Việc này giúp các em có thể tự tin hòa nhập với cộng đồng và phát triển toàn diện.

Lời Kết

“Có công mài sắt, có ngày nên kim”. Việc thành thạo tiếng Anh về các kỹ năng không chỉ đơn thuần là học thuộc lòng từ vựng mà còn là cả một quá trình rèn luyện và trau dồi không ngừng.

Hãy liên hệ với chúng tôi theo số điện thoại 0372666666 hoặc đến địa chỉ 55 Tô tiến thành, Hà Nội để được tư vấn và hỗ trợ bởi đội ngũ chuyên viên 24/7.